Characters remaining: 500/500
Translation

toàn quyền

Academic
Friendly

Từ "toàn quyền" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần lưu ý.

1. Nghĩa đầu tiên: Mọi quyền lực

Khi nói đến "toàn quyền", nghĩa là người đó quyền lực quyền hành toàn diện trong một lĩnh vực nào đó. Họ có thể quyết định không cần phải xin phép ai khác.

2. Nghĩa thứ hai: Viên quan cai trị

Trong lịch sử, "toàn quyền" cũng chỉ về một vị trí cụ thể trong chính quyền, đặc biệt trong thời kỳ Pháp thuộc ở Việt Nam. "Toàn quyền Đông Dương" người đứng đầu quyền lực tối caokhu vực Đông Dương.

Phân biệt từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Quyền lực", "quyền hạn" cũng có thể liên quan, nhưng "quyền lực" thường nói về sức mạnh hoặc khả năng điều khiển, còn "quyền hạn" lại nhấn mạnh về giới hạn trong quyền lực.
  • Từ đồng nghĩa: "Tuyệt đối" (trong một số ngữ cảnh) cũng có thể được sử dụng để chỉ quyền lực không bị hạn chế.
Cách sử dụng nâng cao

Trong các văn bản chính trị hoặc trong văn hóa, "toàn quyền" có thể được dùng để chỉ những quyết định quan trọng hoặc các chính sách lớn không cần tham khảo ý kiến của người khác.

Kết luận

"Toàn quyền" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ quyền lực trong hành động hàng ngày cho đến những vị trí cao trong chính quyền lịch sử.

  1. d. 1. Mọi quyền lực : Toàn quyền hành động. 2. Viên quan cai trị Pháp đứng đầu xứ Đông Dương dưới thời Pháp thuộc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "toàn quyền"